Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trượt băng

Academic
Friendly

Từ "trượt băng" trong tiếng Việt có nghĩamột môn thể thao người chơi sử dụng giày trượt băng để lướt trên mặt băng. Đây một hoạt động giải trí rất phổ biếnnhiều quốc gia, đặc biệt trong mùa đông khi các mặt hồ, sông hay sân băng đóng băng.

Định nghĩa:
  • Trượt băng: môn thể thao sử dụng giày trượt băng lưỡi dao nằmdưới để người chơi có thể lướt nhanh trên bề mặt băng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích trượt băng vào mùa đông."

    • Câu này diễn tả sở thích của người nói về môn thể thao này.
  2. Câu phức: "Hôm nay, chúng tôi sẽ đi trượt băngsân băng gần nhà."

    • Câu này cho biết một kế hoạch cụ thể về việc đi trượt băng.
Các biến thể của từ:
  • Trượt băng nghệ thuật: một loại hình biểu diễn nghệ thuật trên băng, nơi người trượt thực hiện các động tác đẹp mắt, thường nhạc nền đi kèm.
  • Trượt băng tốc độ: một môn thể thao đua tốc độ trên băng, nơi người trượt cố gắng hoàn thành một quãng đường trong thời gian ngắn nhất.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Trượt nước: môn thể thao tương tự nhưng diễn ra trên mặt nước, không phải trên băng.
  • Trượt ván: một hoạt động thể thao khác, sử dụng ván để lướt trên mặt đất, có thể đường phố hoặc trên mặt băng nếu trượt ván băng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, bạn có thể dùng "trượt băng" để nói về cảm giác hoặc trải nghiệm: "Khi tôi trượt băng, tôi cảm thấy như mình đang bay."
  • Có thể kết hợp với các từ khác để miêu tả hoạt động: "Tôi đã học cách trượt băng từ khi còn nhỏ." (miêu tả quá trình học)
Lưu ý:
  • "Trượt băng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí, không nên nhầm lẫn với các hoạt động khác như đi bộ trên băng.
  1. Môn thể thao dùng thứ giày riêng để lướt trên mặt nước đóng băng.

Comments and discussion on the word "trượt băng"